Có 2 kết quả:

猎取 liè qǔ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄩˇ獵取 liè qǔ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt
(2) (fig.) to seek (fame etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to hunt
(2) (fig.) to seek (fame etc)